中文 Trung Quốc
舉例
举例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho một ví dụ
舉例 举例 phát âm tiếng Việt:
[ju3 li4]
Giải thích tiếng Anh
to give an example
舉例來說 举例来说
舉債 举债
舉凡 举凡
舉國 举国
舉國上下 举国上下
舉報 举报