中文 Trung Quốc
舉例來說
举例来说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví dụ:
舉例來說 举例来说 phát âm tiếng Việt:
[ju3 li4 lai2 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
for example
舉債 举债
舉凡 举凡
舉動 举动
舉國上下 举国上下
舉報 举报
舉報者 举报者