中文 Trung Quốc
舉世
举世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khắp thế giới
Xếp hạng thế giới (ví dụ như đầu tiên)
舉世 举世 phát âm tiếng Việt:
[ju3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
throughout the world
world ranking (e.g. first)
舉世無雙 举世无双
舉世矚目 举世瞩目
舉世聞名 举世闻名
舉例 举例
舉例來說 举例来说
舉債 举债