中文 Trung Quốc
舉世無雙
举世无双
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Unrivaled (thành ngữ); quán quân thế giới
độc đáo
vô song
舉世無雙 举世无双 phát âm tiếng Việt:
[ju3 shi4 wu2 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
unrivaled (idiom); world number one
unique
unequaled
舉世矚目 举世瞩目
舉世聞名 举世闻名
舉人 举人
舉例來說 举例来说
舉債 举债
舉凡 举凡