中文 Trung Quốc
舉世矚目
举世瞩目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận được sự chú ý trên toàn cầu
舉世矚目 举世瞩目 phát âm tiếng Việt:
[ju3 shi4 zhu3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to receive worldwide attention
舉世聞名 举世闻名
舉人 举人
舉例 举例
舉債 举债
舉凡 举凡
舉動 举动