中文 Trung Quốc
舉不勝舉
举不胜举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá nhiều vào danh sách (thành ngữ); vô số
舉不勝舉 举不胜举 phát âm tiếng Việt:
[ju3 bu4 sheng4 ju3]
Giải thích tiếng Anh
too numerous to list (idiom); innumerable
舉世 举世
舉世無雙 举世无双
舉世矚目 举世瞩目
舉人 举人
舉例 举例
舉例來說 举例来说