中文 Trung Quốc
  • 膋 繁體中文 tranditional chinese
  • 膋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chất béo vào ruột
膋 膋 phát âm tiếng Việt:
  • [liao2]

Giải thích tiếng Anh
  • fat on intestines