中文 Trung Quốc
膋
膋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất béo vào ruột
膋 膋 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
fat on intestines
膌 膌
膏 膏
膏 膏
膏立 膏立
膏膏 膏膏
膏藥 膏药