中文 Trung Quốc- 膏
- 膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thuốc mỡ
- dán
- CL:帖 [tie3]
- để làm ẩm
- to mỡ
- để áp dụng (kem, thuốc mỡ)
- để nhúng một bàn chải bằng mực
膏 膏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to moisten
- to grease
- to apply (cream, ointment)
- to dip a brush in ink