中文 Trung Quốc
  • 膏 繁體中文 tranditional chinese
  • 膏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thuốc mỡ
  • dán
  • CL:帖 [tie3]
  • để làm ẩm
  • to mỡ
  • để áp dụng (kem, thuốc mỡ)
  • để nhúng một bàn chải bằng mực
膏 膏 phát âm tiếng Việt:
  • [gao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to moisten
  • to grease
  • to apply (cream, ointment)
  • to dip a brush in ink