中文 Trung Quốc
膏膏
膏膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm lễ
膏膏 膏膏 phát âm tiếng Việt:
[gao1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
to anoint
膏藥 膏药
膏藥旗 膏药旗
膏血 膏血
膔 膔
膔 膔
膕 腘