中文 Trung Quốc
膏
膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc mỡ
dán
CL:帖 [tie3]
膏 膏 phát âm tiếng Việt:
[gao1]
Giải thích tiếng Anh
ointment
paste
CL:帖[tie3]
膏 膏
膏方 膏方
膏立 膏立
膏藥 膏药
膏藥旗 膏药旗
膏血 膏血