中文 Trung Quốc
膏立
膏立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để annoint
膏立 膏立 phát âm tiếng Việt:
[gao4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to annoint
膏膏 膏膏
膏藥 膏药
膏藥旗 膏药旗
膓 肠
膔 膔
膔 膔