中文 Trung Quốc
膌
膌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 瘠 [ji2]
膌 膌 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 瘠[ji2]
膏 膏
膏 膏
膏方 膏方
膏膏 膏膏
膏藥 膏药
膏藥旗 膏药旗