中文 Trung Quốc
膊
膊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai
trên cánh tay
膊 膊 phát âm tiếng Việt:
[bo2]
Giải thích tiếng Anh
shoulder
upper arm
膋 膋
膌 膌
膏 膏
膏方 膏方
膏立 膏立
膏膏 膏膏