中文 Trung Quốc
聽講
听讲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự một bài giảng
để nghe một cuộc nói chuyện
聽講 听讲 phát âm tiếng Việt:
[ting1 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
to attend a lecture
to listen to a talk
聽證會 听证会
聽起來 听起来
聽錯 听错
聽隨 听随
聽頭 听头
聽風就是雨 听风就是雨