中文 Trung Quốc
聽起來
听起来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để âm thanh giống như
聽起來 听起来 phát âm tiếng Việt:
[ting1 qi5 lai5]
Giải thích tiếng Anh
to sound like
聽錯 听错
聽閾 听阈
聽隨 听随
聽風就是雨 听风就是雨
聽骨 听骨
聽骨鏈 听骨链