中文 Trung Quốc
聽隨
听随
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuân theo
để cho phép
聽隨 听随 phát âm tiếng Việt:
[ting1 sui2]
Giải thích tiếng Anh
to obey
to allow
聽頭 听头
聽風就是雨 听风就是雨
聽骨 听骨
聾 聋
聾啞 聋哑
聾子 聋子