中文 Trung Quốc
聽錯
听错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mishear
聽錯 听错 phát âm tiếng Việt:
[ting1 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to mishear
聽閾 听阈
聽隨 听随
聽頭 听头
聽骨 听骨
聽骨鏈 听骨链
聾 聋