中文 Trung Quốc
聽頭
听头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một có thể (loanword từ tiếng Anh "điền")
聽頭 听头 phát âm tiếng Việt:
[ting1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
a can (loanword from English "tin")
聽風就是雨 听风就是雨
聽骨 听骨
聽骨鏈 听骨链
聾啞 聋哑
聾子 聋子
聾聵 聋聩