中文 Trung Quốc
  • 聽證會 繁體中文 tranditional chinese聽證會
  • 听证会 简体中文 tranditional chinese听证会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • buổi điều trần (lập pháp)
聽證會 听证会 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 zheng4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • (legislative) hearing