中文 Trung Quốc
聽診器
听诊器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống nghe
聽診器 听诊器 phát âm tiếng Việt:
[ting1 zhen3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
stethoscope
聽話 听话
聽話聽聲,鑼鼓聽音 听话听声,锣鼓听音
聽說 听说
聽講 听讲
聽證會 听证会
聽起來 听起来