中文 Trung Quốc
聽說
听说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe (sth nói)
người ta nghe (mà)
tin giả
nghe và nói
聽說 听说 phát âm tiếng Việt:
[ting1 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to hear (sth said)
one hears (that)
hearsay
listening and speaking
聽課 听课
聽講 听讲
聽證會 听证会
聽錯 听错
聽閾 听阈
聽隨 听随