中文 Trung Quốc- 聽話聽聲,鑼鼓聽音
- 听话听声,锣鼓听音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để hiểu ý nghĩa ngầm (thành ngữ)
聽話聽聲,鑼鼓聽音 听话听声,锣鼓听音 phát âm tiếng Việt:- [ting1 hua4 ting1 sheng1 , luo2 gu3 ting1 yin1]
Giải thích tiếng Anh- to understand the unspoken implications (idiom)