中文 Trung Quốc
經驗豐富
经验丰富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có kinh nghiệm
với kinh nghiệm phong phú
經驗豐富 经验丰富 phát âm tiếng Việt:
[jing1 yan4 feng1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
experienced
with ample experience
綖 綖
綗 綗
綘 綘
続 続
綜 综
綜 综