中文 Trung Quốc
經由
经由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Via
經由 经由 phát âm tiếng Việt:
[jing1 you2]
Giải thích tiếng Anh
via
經痛 经痛
經筵 经筵
經管 经管
經紀 经纪
經紀人 经纪人
經紗 经纱