中文 Trung Quốc
經理
经理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản lý
Giám đốc
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4], 名 [ming2]
經理 经理 phát âm tiếng Việt:
[jing1 li3]
Giải thích tiếng Anh
manager
director
CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
經由 经由
經痛 经痛
經筵 经筵
經籍 经籍
經紀 经纪
經紀人 经纪人