中文 Trung Quốc
經營費用
经营费用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí kinh doanh
chi phí kinh doanh
經營費用 经营费用 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ying2 fei4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
business cost
business expense
經理 经理
經由 经由
經痛 经痛
經管 经管
經籍 经籍
經紀 经纪