中文 Trung Quốc
經營管理和維護
经营管理和维护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoạt động quản lý và bảo trì
OAM
經營管理和維護 经营管理和维护 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ying2 guan3 li3 he2 wei2 hu4]
Giải thích tiếng Anh
Operations Administration and Maintenance
OAM
經營者 经营者
經營費用 经营费用
經理 经理
經痛 经痛
經筵 经筵
經管 经管