中文 Trung Quốc
經營
经营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia vào (kinh doanh vv)
để chạy
hoạt động
經營 经营 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
to engage in (business etc)
to run
to operate
經營管理和維護 经营管理和维护
經營者 经营者
經營費用 经营费用
經由 经由
經痛 经痛
經筵 经筵