中文 Trung Quốc
純熟
纯熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khéo léo
thành thạo
純熟 纯熟 phát âm tiếng Việt:
[chun2 shu2]
Giải thích tiếng Anh
skillful
proficient
純牛奶 纯牛奶
純白 纯白
純真 纯真
純種 纯种
純粹 纯粹
純粹數學 纯粹数学