中文 Trung Quốc
純真
纯真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành
純真 纯真 phát âm tiếng Việt:
[chun2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
sincere
純真無垢 纯真无垢
純種 纯种
純粹 纯粹
純素 纯素
純素顏 纯素颜
純素食 纯素食