中文 Trung Quốc
純粹
纯粹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh khiết
rượu không pha
hoàn toàn
hoàn toàn
純粹 纯粹 phát âm tiếng Việt:
[chun2 cui4]
Giải thích tiếng Anh
pure
unadulterated
purely
completely
純粹數學 纯粹数学
純素 纯素
純素顏 纯素颜
純素食主義 纯素食主义
純素食者 纯素食者
純色啄花鳥 纯色啄花鸟