中文 Trung Quốc
純牛奶
纯牛奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa nguyên chất
純牛奶 纯牛奶 phát âm tiếng Việt:
[chun2 niu2 nai3]
Giải thích tiếng Anh
pure milk
純白 纯白
純真 纯真
純真無垢 纯真无垢
純粹 纯粹
純粹數學 纯粹数学
純素 纯素