中文 Trung Quốc
純白
纯白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu trắng tinh khiết
純白 纯白 phát âm tiếng Việt:
[chun2 bai2]
Giải thích tiếng Anh
pure white
純真 纯真
純真無垢 纯真无垢
純種 纯种
純粹數學 纯粹数学
純素 纯素
純素顏 纯素颜