中文 Trung Quốc
純種
纯种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
purebred
純種 纯种 phát âm tiếng Việt:
[chun2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
purebred
純粹 纯粹
純粹數學 纯粹数学
純素 纯素
純素食 纯素食
純素食主義 纯素食主义
純素食者 纯素食者