中文 Trung Quốc
納西族
纳西族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nakhi nhóm sắc tộc tại Vân Nam
納西族 纳西族 phát âm tiếng Việt:
[Na4 xi1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
Nakhi ethnic group in Yunnan
納豆 纳豆
納豆菌 纳豆菌
納貢 纳贡
納賽爾 纳赛尔
納赫雄 纳赫雄
納達爾 纳达尔