中文 Trung Quốc
納達爾
纳达尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nadal (tên)
Rafael Nadal (1986-), Tây Ban Nha quần vợt
納達爾 纳达尔 phát âm tiếng Việt:
[Na4 da2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Nadal (name)
Rafael Nadal (1986-), Spanish tennis player
納閩 纳闽
納降 纳降
納雍 纳雍
納霍德卡 纳霍德卡
納鴻 纳鸿
紐 纽