中文 Trung Quốc- 納賽爾
- 纳赛尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nasr hoặc Nasser (tên ả Rập)
- Gamal Abdel Nasser (1918-1970), tổng thống Ai Cập
納賽爾 纳赛尔 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Nasr or Nasser (Arab name)
- Gamal Abdel Nasser (1918-1970), Egyptian President