中文 Trung Quốc
納赫雄
纳赫雄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nahshon (tên)
納赫雄 纳赫雄 phát âm tiếng Việt:
[Na4 he4 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
Nahshon (name)
納達爾 纳达尔
納閩 纳闽
納降 纳降
納雍縣 纳雍县
納霍德卡 纳霍德卡
納鴻 纳鸿