中文 Trung Quốc
納貢
纳贡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải cống nạp
納貢 纳贡 phát âm tiếng Việt:
[na4 gong4]
Giải thích tiếng Anh
to pay tribute
納賄 纳贿
納賽爾 纳赛尔
納赫雄 纳赫雄
納閩 纳闽
納降 纳降
納雍 纳雍