中文 Trung Quốc- 納豆
- 纳豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nattō, một loại đậu nành lên men, phổ biến là một thực phẩm ăn sáng tại Nhật bản
納豆 纳豆 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- nattō, a type of fermented soybean, popular as a breakfast food in Japan