中文 Trung Quốc
紅角鴞
红角鸮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) phương Đông Herot owl (Otus sunia)
紅角鴞 红角鸮 phát âm tiếng Việt:
[hong2 jiao3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) oriental scops owl (Otus sunia)
紅豆 红豆
紅豆杉醇 红豆杉醇
紅豆沙 红豆沙
紅軍 红军
紅輪 红轮
紅辣椒 红辣椒