中文 Trung Quốc
紅軍
红军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồng quân
紅軍 红军 phát âm tiếng Việt:
[Hong2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Red Army
紅輪 红轮
紅辣椒 红辣椒
紅辣椒粉 红辣椒粉
紅運 红运
紅醋栗 红醋栗
紅鈴蟲 红铃虫