中文 Trung Quốc
紅輪
红轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời
紅輪 红轮 phát âm tiếng Việt:
[hong2 lun2]
Giải thích tiếng Anh
the sun
紅辣椒 红辣椒
紅辣椒粉 红辣椒粉
紅通通 红通通
紅醋栗 红醋栗
紅鈴蟲 红铃虫
紅銅 红铜