中文 Trung Quốc- 紅豆杉醇
- 红豆杉醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Taxol (aka Paclitaxel), phân bào ức chế được sử dụng trong hóa trị liệu ung thư
紅豆杉醇 红豆杉醇 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Taxol (a.k.a. Paclitaxel), mitotic inhibitor used in cancer chemotherapy