中文 Trung Quốc
紅辣椒
红辣椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóng đỏ hạt tiêu
ớt
紅辣椒 红辣椒 phát âm tiếng Việt:
[hong2 la4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
hot red pepper
chili
紅辣椒粉 红辣椒粉
紅通通 红通通
紅運 红运
紅鈴蟲 红铃虫
紅銅 红铜
紅隼 红隼