中文 Trung Quốc
紅豆
红豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
azuki đậu
đậu đỏ
紅豆 红豆 phát âm tiếng Việt:
[hong2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
azuki bean
red bean
紅豆杉醇 红豆杉醇
紅豆沙 红豆沙
紅超巨星 红超巨星
紅輪 红轮
紅辣椒 红辣椒
紅辣椒粉 红辣椒粉