中文 Trung Quốc
紅衣主教
红衣主教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồng y giáo chủ công giáo
紅衣主教 红衣主教 phát âm tiếng Việt:
[hong2 yi1 zhu3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
Catholic Cardinal
紅角鴞 红角鸮
紅豆 红豆
紅豆杉醇 红豆杉醇
紅超巨星 红超巨星
紅軍 红军
紅輪 红轮