中文 Trung Quốc
紅蓮
红莲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỏ hoa sen
紅蓮 红莲 phát âm tiếng Việt:
[hong2 lian2]
Giải thích tiếng Anh
red lotus
紅薯 红薯
紅蘿蔔 红萝卜
紅血球 红血球
紅衛兵 红卫兵
紅衣主教 红衣主教
紅角鴞 红角鸮