中文 Trung Quốc
紅衛兵
红卫兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Red guard(s) (trong cách mạng văn hóa, 1966-1976)
紅衛兵 红卫兵 phát âm tiếng Việt:
[Hong2 wei4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
Red Guard(s) (during the Cultural Revolution, 1966-1976)
紅衣主教 红衣主教
紅角鴞 红角鸮
紅豆 红豆
紅豆沙 红豆沙
紅超巨星 红超巨星
紅軍 红军