中文 Trung Quốc
紅蘿蔔
红萝卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà rốt
củ cải
紅蘿蔔 红萝卜 phát âm tiếng Việt:
[hong2 luo2 bo5]
Giải thích tiếng Anh
carrot
radish
紅血球 红血球
紅血球生成素 红血球生成素
紅衛兵 红卫兵
紅角鴞 红角鸮
紅豆 红豆
紅豆杉醇 红豆杉醇